Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gà trống



noun
cock

[gà trống]
cock
Trời đất! Gà trống sao mà gáy nửa đêm?
Good grief! Why is that cock crowing in the middle of the night?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.